Tính năng
Hệ Thống Lọc Khí
Đạt Chứng Nhận Của Allergy UK
Bộ Lọc Khử Mùi Cường Độ Cao
Bộ lọc HEPA chống dị ứng
Làm ẩm
Vận hành êm ái
Thông Số Kỹ Thuật
- Màu Sắc
- Đỏ, Trắng
- Nguồn Cấp Điện
- AC220-240V 50-60Hz
- Diện Tích Sử Dụng (m2)*1
- 46
- Công Suất Tạo Ẩm (mL/giờ)*2
- Khoảng 670
- Dung Tích Bình Nước (L)
- Khoảng 2.5
- Chế Độ
- Làm sạch không khí, Tạo ẩm, Làm ẩm da, Khử phấn hoa, Khử mùi, Chế độ nhanh, chế độ đi vắng, chế độ Eco
- PM 2.5
- Công Nghệ Inverter
- Chế Độ ECO (Tiết kiệm so với Chế độ Silent (Thấp) (%)
- 23
- Khử Mùi
- Mùi thú nuôi, Thuốc lá, Thức ăn, Rau quả hư, Cá ươn, Thịt nướng, Nhà vệ sinh, Cống thoát nước, Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
- Ngăn Chặn Hoạt Động
- Nấm mốc, Vi khuẩn, Vi rút, Phấn hoa, Xác mạt bụi nhà
- Tỉ Lệ Lưu Lượng Khí
- Tối đa, Cao, Vừa, Thấp
- Lưu Lượng Khí
- Chế Độ Lọc Khí (m3/phút) : Tối đa : 6.5, Cao : 4.5, Vừa : 3.5, Thấp : 1.0
- Lọc Khí và Tạo Ẩm (m3/phút) : Tối đa : 6.0, Cao : 3.5, Vừa : 2.9, Thấp : 0.8
- Công Suất Tiêu Thụ
- Chế độ Lọc khí (W) : Tối đa : 60, Cao : 22, Vừa : 14, Thấp : 4
- Lọc khí và Tạo ẩm (W) : Tối đa : 60, Cao : 16, Vừa : 11, Thấp : 4
- Độ ồn
- Chế độ Lọc khí (dB) : Tối đa : 52, Cao : 42, Vừa : 38, Thấp : 15
- Lọc Khí và Tạo Ẩm (dB) : Tối đa : 50, Cao : 40, Vừa : 36, Thấp : 13
- Bộ Lọc (Thời gian sử dụng)
- Bộ Lọc Thô Có Thể Rửa Được*3
- Bộ Lọc HEPA Chống Dị Ứng*3 : H13 (8 năm)
- Bộ Lọc Khử Mùi Cường Độ Cao*3 : 10 năm
- Bộ Lọc Tạo Ẩm*4 : 36 tháng
- Điều Khiển Từ xa
- Hẹn Giờ Tắt
- 4 giờ
- Cảm Biến
- Mùi, Bụi bẩn, Độ ẩm
- Chiều Dài Dây điện (m)
- 1.8
- Kích Thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)
- 584 x 430 x 273
- Trọng Lượng (kg)
- 10
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây